Recent Searchs...
briefly danh sĩ danh sơn unfearing danh sư ambitiousness nonresistant shortstop brief-case đa sự 陰陽錢 snow-bound đa số đa sinh tố unforesightful cleaver đa tài briefing-room đa tình deafen shortish station đa túc irreparable chật vật đa tạ đa tạp vân hán inexperienced đa thê short-term concisely nonresistance đa thần đa thần giáo đa thọ e abruptly e ấp cam giấy vaporarium arsonist cam kết mixology động chạm short-range knotted plover cam lòng netherlander cam lộ




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.